Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Cruze 2017
Quý khách có thể xem thông số kỹ thuật xe chevrolet Cruze 2017 nhanh tại đây. Xem thêm chi tiết xe Chevrolet Cruze
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | LT 1.6L | LTZ 1.8L |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng, 1.6L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng | Xăng, 1.8L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1,598 | 1,796 |
Công suất tối đa (hp / rpm) | 107/6000 | 139/6200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 150/4000 | 176/3800 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | EURO 4 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 6 cấp |
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG | LT 1.6L | LTZ 1.8L |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4640 x 1797x 1478 | 4640 x 1797x 1478 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,685 | 2,685 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1544/1558 | 1544/1558 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1,370 | 1,420 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) | 1,788 | 1,818 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.45 | 5.45 |
Kích thước lốp | 205/60R16 | 215/50R17 |
Kích thước lốp dự phòng | 205/60R16 | 205/60R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | 60 |
AN TOÀN | LT 1.6L | LTZ 1.8L |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED | Có | Có |
Hệ thống dây an toàn | 3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) | 3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) |
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 2 Túi khí | 4 Túi khí |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có | Có |
Cảnh báo lùi | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |
NGOẠI THẤT | LT 1.6L | LTZ 1.8L |
Lưới tản nhiệt màu đen, viền mạ crôm | Có | Có |
Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Không | Có |
Đèn sương mù trước dạng thấu kính | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Ăng ten tích hợp trên kính sau | Có | Có |
La zăng hợp kim nhôm | 16” | 17” |
La zăng bánh dự phòng | Thép, 16″ | Thép, 16″ |
NỘI THẤT | LT 1.6L | LTZ 1.8L |
Màu nội thất | Màu đen | Màu đen |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Ghế bọc da | Có | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có | Có |
Thảm lót sàn trước/sau | Có | Có |
TIỆN NGHI | LT 1.6L | LTZ 1.8L |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có |
Hệ thống âm thanh | Radio AM/FM,CD. USB, AUX, 6 loa | MyLink, màn hình cảm ứng 7”, kết nối điện thoại thông minh, USB, AUX, Bluetooth, 6 loa |
Chía khóa thông minh | Không | Có |
Khởi động xe bằng nút bấm | Không | Có |
Ga tự động | Không | Có |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Tự động | Tự động |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh tay 4 hướng | Có | Có |
Tựa đầu ghế trước điều chỉnh độ cao | Có | Có |
Ghế sau gập 40/60 | Có | Có |
Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau, tích hợp hộc đựng đồ | Có | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế phụ | Có | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế lái | Không | Có |
Đèn trần | Có | Có |
Hộp đựng kính | Có | Có |
Ngăn chứa đồ trên táp lô | Không | Có |
Ngăn chứa đồ trung tâm | Có | Có, kết hợp kệ nghỉ tay |
Châm thuốc và gạt tàn | Có | Có |
Ổ cắm điện hàng ghế sau | Không | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Sấy kính sau | Có | Có |
Đèn cốp sau | Không | Có |
MÀU NGOẠI THẤT | LT 1.6L | LTZ 1.8L |