-
-
COLORADO LT 2.5L MT 4×2
-
Giá: 624 triệu, trả góp: 7,4 triệu
-
Loại động cơ: Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo
-
Hộp số: Số sàn 6 cấp
-
Phanh: Đĩa (trước), Tang trống (sau)
-
Chỗ ngồi: 5 chỗ
-
Liên hệ: 0938.950.844
Bảo hành: Bảo Hành 3 Năm hoặc 100.000 KM Trên Toàn Quốc . Bảo hành phụ tùng và phụ kiện chính hãng 1 năm 25,000 KM * Cứu hộ 24/7 miễn phí. Bảo dưỡng nhanh. * Tùy điều kiện nào đến trước.
Xe bán tải colorado mới gồm các phiên bản:
Phiên bản xeGiá xe (triệu)Trả góp (triệu)Colorado LT 2.5L MT 4×2624,000,000 VNĐ7,4 triệuColorado 2.5L MT 4×4 LT649,000,000 VNĐ7,8 triệuColorado 2.5L VGT MT 4×4 LTZ751,000,000 VNĐ8,8 triệuColorado VGT 2.5L AT 4×2 LT651,000,000 VNĐColorado 2.5L VGT LTZ AT 4×4789,000,000 VNĐ9,2 triệuColorado High Country 2.5L VGT AT 4×4819,000,000 VND9,7 triệuXe bán tải Colorado mới có thiết kế tuyệt đẹp theo chuẩn mực của dòng xe Chevrolet Pickup. Mũi xe có hình dáng khí động học thật sành điệu với những đường viền mạ chrome sáng bóng và sang trọng xung quanh lưới tản nhiệt mang đậm chất Chevrolet Mỹ.
GỌI NGAY ĐỂ MUA XE CHEVROLET
Liên hệ kinh doanh:
Ngoại thất xe bán tải Chevrolet Colorado 2.5L LT 4×2
Chevrolet Colorado mới sở hữu một diện mạo mạnh mẽ bề thế, hiên ngang vững chãi nhờ các chi tiết sắc sảo và các đường gân dập nổi táo bạo. Colorado tự tin khẳng định chất Mỹ qua từng đường nét, xứng đáng là chiếc bán tải được tin cậy trên toàn cầu.
Đầu xe colorado với thiết kế lưới tản nhiệt kép
Hôm này tôi sẽ giới thiệu với các bạn chiếc xe ô tô bán tải Chevrolet Colorado 2.5 MT phiên bản 2017 mới với điểm nổi bật nhất đó chính là phần đầu xe, cụm lưới tản nhiệt kép mạ crôm trải rộng sang hai bên có kiểu dáng rất là tinh tế và hiện đại nối liền với nó chính là cụm đèn pha halogen cỡ lớn được thiết kế vô cùng sắc sảo. Bên phía dưới phần đầu xe colorado 2.5 4×2 được trang bị cụm đèn gầm bi ấn tượng còn đối với phiên bản LT 4×4 thì sẽ không có cái đèn gầm này.
Ngoại hình xe colorado 2.5l lt mt 4×2
Về cơ bản thì ngoại thất xe bán tải Colorado LT 2.5 không có khác biệt nhiều so với phiên bản LTZ 2.8. Xe được trang bị vành la zăng hợp kim đúc 16 inch, thiết kế 6 chấu rất là thể thao, cùng kích thước lốp là 245 – 70 R16. Về thể hình của Colorado LT 2.5 thì cũng rất là to lớn, đi cùng với nó là khoảng sáng gầm xe 212mm. Phần gương chiếu hậu xe, tích hợp đèn si nhan báo rẽ trên gương. Bên phía dưới thì không được trang bị bật lên xuống như là đối với phiên bản LTZ 2.8, ở phần mui xe cũng không được trang bị giá nóc thể thao.
Theo như Chevrolet công bố thì phiên bản xe bán tải Colorado LT 2.5 có được trang bị khung gầm cải tiến mới với khả năng là giảm chấn, giúp xe hoạt động ổn định và vận hành mượt mà hơn ngay cả ở cái tốc độ cao cũng như là khi vao cua.
Phần đuôi xe Colorado lt 2.5 mt 4×2
Về phần đuôi của xe bán tải Colorado LT 2.5 thì không có nhiều khác biệt so với thế hệ trước. Nổi bật nhất ở phần đuôi xe chính là cái phần cụm đèn hậu, cụm đèn hậu của xe thì được trang bị dạng hình hộp với các khối ô vuông hình chữ nhật với các bóng halogen ở bên trong chứ không được trang bị công nghệ LED như với phiên LTZ.
Thùng xe Colorado lt 2.5 mt 4×2 có kích thước khá lớn
Về thùng xe cũng có kích thước khá lớn với chiều dài, rộng, cao lần lượt là 1484 x 1534/ 1122 x 456 với khả năng chuyên chở tải trọng hàng trên 1 tấn.
Nội Thất xe bán tải Chevrolet Colorado LT 2.5L MT 4×2
Nội thất xe Colorado lt 2.5 mt 4×2 với tông màu ghi và đen trang nhã
Bây giờ tôi sẽ tiến vào trong khoang lái của xe xem có gì?. Xe bán tải Colorado LT 2.5 thì sở hữu một không gian nội thất có sự thay đổi nhiều so với phiên bản trước. Ở đây tôi thấy thêm một cái màn hình cảm ứng và xe được trang bị nội thất ghế nỉ với chất liệu màu màu ghi và đen, nó mang đến cảm giác trang nhã hơn. Nhìn chung Chevrolet luôn có một sự chau chuốt cho phần nội thất đem lại cảm giác thoải mái nhất cho người ngồi xe và chúng ta phải thừa nhận điều này.
Ở chính giữa 2 ghế trước là cái bệ tì tay của xe, nó khá là lớn, ở bên dưới đó chính là cái hộp để đồ có tích hợp thêm cổng USB và AUX. Về tổng thể không gian nội thất xe rất là rộng rãi khoảng trống trần rất cao, rất thoải mái. Colorado LT được trang bị dàn âm thanh là 4 loa, chứ không được trang bị 7 loa như ở phiên bản LTZ.
Hàng ghế sau Colorado lt 2.5 mt 4×2 rộng rãi
Để xem được cái tổng thể không gian tốt nhất thì tôi sẽ bước vào khoang ghế hành khách phía sau. Hàng ghế sau của xe tôi thấy rất là lớn nó có thể thiết kế cho 3 người, thậm chí là bốn người ngồi cũng rất là thoải mái. Điều đầu tiên mà tôi cảm nhận được ở trên phiên bản Xe bán tải Colorado LT 2.5 này chính là khả năng cách âm của xe rất tuyệt vời. Như lúc nãy tôi ở bên ngoài thì nghe rất ồn nhưng khi vào bên trong đóng cửa lại thì không còn nghe được gì hết.
Màn hình giải trí Mylink thế hệ II trên Colorado
Bây giờ quan sát phần nội thất thì nổi bật nhất ở phần bảng điều khiển trung tâm chính là cái màn hình cảm ứng Mylink thế hệ thứ II, 7 inch được trang bị trên phiên bản LT 2.5 2017 này, nó tích hợp khả năng đồng bộ hóa điện thoại thông minh Androi hoặc là Iphone giúp nghe nhạc, xem phim, tra cưu danh bạ cũng như điện thoại rảnh tay trực tiếp trên hệ thống này.
Cụm nút điều khiển điều hòa trên Colorado
Phía dưới màn hình giải trí Mylink chính là cụm điều hòa chỉnh tay. Xe ôtô bán tải chevrolet được trang bị vô lăng 3 chấu thiết kế cứng cáp không có các nút điều khiển được tích hợp ở đây. Đồng hồ trung tâm của xe thì được thiết kế rất là thể thao thật sự là sự kết hợp giữa dạng analog và màn hình điện tử. Phía bên trái tôi đây chính là cụm phím điều khiển gương chiếu hậu và điều khiển cửa trung tâm, gương xe hoàn toàn là điều chỉnh bằng điện. Ở đây chính là cụm phím điều khiển đèn nó được trang bị và điều khiển đèn độc lập, còn đây chính là cái cần gạt pha cốt của xe cũng như là đèn xi nhan. Bên phía tay phải chính là cần điều khiển gạt mưa, tất cả các xe cũng đều trang bị như vậy rồi, không có gì khác biệt.
Cụm nút điều khiển điều hòa trên Colorado lt 2.5l mt 4×2
Về hộp số thì xe bán tải Colorado LT 2.5 được trang bị hộp số sàn 6 cấp, đối với phiên bản LT 4×4 thì sẽ có thêm cái chức năng gài cầu điện và ở đây đang là phiên bản LT 4×2 cho nên là nó bị khuyết đi cái nút gài cầu điện.
Động cơ dầu Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo
Bây giờ tôi sẽ mở cái nắp capô của xe ô tô bán tải chevrolet Colorado LT 2.5 được trang bị động cơ như thế nào? Xe bán tải Colorado LT 2.5 phiên bản 2017 mới được trang bị đông cơ chạy dầu Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo. kết hợp cùng hộp số sàn 6 cấp cho công suất tối đa 161 mã lực tại 3600 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 380Nm tại 2000 vòng/phút. Khí thải euro 4, xe sử dụng hệ dẫn động 1 cầu đối với phiên bản LT 4×2 và hệ dẫn động 2 cầu đối với phiên bản 4×4.
Về hệ thống an toàn thì xe được trang bị là phanh đĩa trước và tang trống sau kết hợp cùng hệ thống chống báo cứng phanh ABS cho cả 4 bánh.
Động cơ tăng áp Duramax 2.5L trang bị cho phiên bản LT cho công suất cực đại đạt 161 mã lực tại 3600 vòng/phút và mômem xoắn cực đại đạt 380 Nm tại 2000 vòng/phút
GỌI NGAY ĐỂ MUA XE CHEVROLET
Liên hệ kinh doanh:
Thông Số Kỹ Thuật COLORADO LT 2.5L MT 4×2
Động cơ và Vận hành LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Hộp số Số sàn 6 cấp Số sàn 6 cấp Loại động cơ Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo Tiêu chuẩn khí thải EURO 4 EURO 4 Công suất cực đại (hp / rpm) 161 hp@3600 rpm 161 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 380 Nm@2000 rpm 380 Nm@2000 rpm Loại nhiên liệu Dầu Dầu Hệ thống phanh Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống Gài cầu điện Có Không Kiểu động cơ – làm mát bằng dung dịch Có Có Dung tích xy lanh (cc) 2,499 2,499 Tỷ số nén (Tỉ lệ) 16.5 : 1 16.5 : 1 Khả năng lội nước 800 800 Kích thước & Trọng lượng LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm) 1484 x 1534/ 1122 x 456 1484 x 1534/ 1122 x 456 Chiều dài tổng thể (mm) 5,361 5,361 Chiều ngang (mm) 1,872 1,872 Chiều cao tổng thể (mm) 1,785 1,785 Chiều dài cơ sở (mm) 3,096 3,096 Khoảng sáng gầm xe (mm) 212 212 Vệt bánh trước (mm) 1,570 1,570 Vệt bánh sau (mm) 1,570 1,570 Khối lượng bản thân (kg) 2,007 1,914 Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) 653 746 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) 2,985 2,985 Góc thoát trước (độ) 28.4 28.4 Góc thoát sau (độ) 22 22 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.35 6.35 Kích thước lốp 245/70R16 245/70R16 Cỡ vành bánh xe (inch) 16 16 Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 245/70R16 Dung tích bình nhiên liệu (L) 76 76 An toàn LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Hệ thống phanh: Trước/ sau Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Có Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) Không Không Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) Không Không Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) Không Không Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Không Không Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không Không 2 Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước Có Có Dây an toàn 3 điểm Có Có Cảnh báo thắt dây an toàn Có Có Cảnh báo áp suất lốp Không Không Camera lùi Không Không Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau Không Không Cảnh báo va chạm phía trước Không Không Cảnh báo xe lệch làn đường Không Không Thiết bị chống trộm LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Chìa khóa mã hóa Có Có Báo chống trộm Không Không Hệ thống điều hòa LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Hệ thống điều hòa tự động Không Không Hệ thống điều hòa chỉnh tay Có Có Sấy kính sau Có Có Hệ thống âm thanh LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Hệ thống loa 4 loa 4 loa Điều chỉnh âm thanh trên tay lái Không Không Hệ thống giải trí Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 7” Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 7” Cổng USB Có Có Cổng kết nối AUX Có Có Kết nối Bluetooth Có Có Ăng ten Có Có Ngoại thất LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Ốp lưới tản nhiệt Màu bạc Màu bạc Cản trước – Cùng màu thân xe Có Có Ốp cản trước Không Không Đèn chiếu sáng ban ngày LED Không Không Đèn sương mù Không Có Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng Không Không Đèn pha tự đông bật/tắt Gạt mưa trước tự động Không Không Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe Tay nắm mở cửa ngoài cùng màu thân xe cùng màu thân xe Thanh trang trí nóc xe Không Không Thanh trang trí thể thao thùng xe Không Không Bậc lên xuống Không Không Tay nắm mở thùng xe cùng màu thân xe cùng màu thân xe Cản sau Màu đen Màu đen Chắn bùn trước/sau Có Có Ốp viền chân kính cửa sổ sau Màu đen Màu đen Ốp thân xe Có Có Cột B sơn đen bóng Không Không Đèn hậu LED Không Không Chìa khóa điều khiển từ xa Có Có Nội thất LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Nội thất Nỉ, hai tông màu xám/đen Nỉ, hai tông màu xám/đen Vô lăng bọc da Không Không Màn hình màu hiển thị đa thông tin Có Có Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không Không Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ Có Có Đèn trần Có Có Lẫy mở cửa trong xe Màu bạc Màu bạc Tiện nghi LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Khởi động từ xa Không Không Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Vô lăng điều chỉnh 2 hướng Có Có Ga tự động (Cruise control) Không Không Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Không Không Hộ để đồ trung tâm kết hợp tựa tay Có Có Ghế lái chỉnh điện 6 hướng Không Không Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng Có Có Kệ nghỉ tay hàng ghế sau Không Không Túi đựng đồ lưng ghế trước Không Không Ngăn đựng đồ phía trước Có Có Ghế sau gập phẳng Có Có Băng ghế sau lật 60/40 Có Có Hộp đựng kính Không Không Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau Có Có Kính cửa sổ chỉnh điện Có Có Hộp dụng cụ Có Có Màu Ngoại thất LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Đen Đẳng Cấp Có sẵn Có sẵn Trắng Lịch Lãm Có sẵn Có sẵn Đỏ Quyền Lực Có sẵn Có sẵn Bạc Kiêu Hãnh Có sẵn Có sẵn Xám Hoàng Gia Có sẵn Có sẵn Nâu Mạnh Mẽ Có sẵn Có sẵn Xanh Đá Có sẵn Có sẵn Bánh xe LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 La-zăng hợp kim nhôm 16 inch 16 inch La-zăng dự phòng hợp kim nhôm 16 inch 16 inch Giá bán lẻ khuyến nghị LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2
-
-
-
COLORADO 2.5L MT 4×4 LT
-
Giá: 649 triệu, trả góp: 7,7 triệu
-
Loại động cơ: Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo
-
Hộp số: Số sàn 6 cấp
-
Phanh: Đĩa (trước), Tang trống (sau)
-
Chỗ ngồi: 5 chỗ
-
Liên hệ: 0938.950.844
-
Xem chi tiết: Xe Ô tô Bán Tải Chevrolet Colorado 2.5 MT LT 4×4
Bảo hành: Bảo Hành 3 Năm hoặc 100.000 KM Trên Toàn Quốc . Bảo hành phụ tùng và phụ kiện chính hãng 1 năm 25,000 KM* Cứu hộ 24/7 miễn phí. Bảo dưỡng nhanh. * Tùy điều kiện nào đến trước.
-
-
-
COLORADO VGT LTZ 2.5L MT 4×4
-
Giá: 751 triệu, trả góp: 8,2 triệu
-
Loại động cơ: Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo
-
Hộp số: Số sàn 6 cấp
-
Phanh: Đĩa (trước), Tang trống (sau)
-
Chỗ ngồi: 5 chỗ
-
Liên hệ: 0938.950.844
-
Xem chi tiết: Xe Ô tô Bán Tải Chevrolet Colorado 2.5 MT LTZ 4×4
Bảo hành: Bảo Hành 3 Năm hoặc 100.000 KM Trên Toàn Quốc . Bảo hành phụ tùng và phụ kiện chính hãng 1 năm 25,000 KM* Cứu hộ 24/7 miễn phí. Bảo dưỡng nhanh. * Tùy điều kiện nào đến trước.
-
-
-
COLORADO 2.5L AT 4×2 LT 1 CẦU
-
Giá: 651 triệu, trả góp: 6,9 triệu
-
Động cơ: Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo
-
Hộp số: Số tự động 6 cấp
-
Phanh: Đĩa (trước), Tang trống (sau)
-
Chỗ ngồi: 5 chỗ
-
Liên hệ: 0938.950.844
-
Xem chi tiết: Xe Ô tô Bán Tải Chevrolet Colorado 2.5L 4×2 AT LT
Bảo hành: Bảo Hành 3 Năm hoặc 100.000 KM Trên Toàn Quốc . Bảo hành phụ tùng và phụ kiện chính hãng 1 năm 25,000 KM* Cứu hộ 24/7 miễn phí. Bảo dưỡng nhanh. * Tùy điều kiện nào đến trước.
-
-
-
COLORADO VGT LTZ 2.5L AT 4×4
-
Giá: 789 triệu, trả góp: 8,7 triệu
-
Loại động cơ: Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo
-
Hộp số: Số tự động 6 cấp
-
Phanh: Đĩa (trước), Tang trống (sau)
-
Chỗ ngồi: 5 chỗ
-
Liên hệ: 0938.950.844
-
Xem chi tiết: Xe Ô tô Bán Tải Chevrolet Colorado 2.5 AT LTZ
Bảo hành: Bảo Hành 3 Năm hoặc 100.000 KM Trên Toàn Quốc . Bảo hành phụ tùng và phụ kiện chính hãng 1 năm 25,000 KM* Cứu hộ 24/7 miễn phí. Bảo dưỡng nhanh. * Tùy điều kiện nào đến trước.
-
-
-
COLORADO HIGH COUNTRY 2.5L 4×4
-
Giá: 819 triệu, trả góp: 9,4 triệu
-
Loại động cơ: Diesel, 2.8L, Dl, DOHC, Turbo
-
Hộp số: Số tự động 6 cấp
-
Phanh: Đĩa (trước), Tang trống (sau)
-
Chỗ ngồi: 5 chỗ
-
Liên hệ: 0938.950.844
-
Xem chi tiết: Xe Ô tô Bán Tải Chevrolet Colorado High Country
Bảo hành: Bảo Hành 3 Năm hoặc 100.000 KM Trên Toàn Quốc . Bảo hành phụ tùng và phụ kiện chính hãng 1 năm 25,000 KM* Cứu hộ 24/7 miễn phí. Bảo dưỡng nhanh. * Tùy điều kiện nào đến trước.
-
-
Tính năng và Thông số kỹ thuật xe Bán tải Colorado
Động cơ và Vận hành High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Hộp số Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp Số sàn 6 cấp Loại động cơ Diesel, 2.8L, Dl, DOHC, Turbo Diesel, 2.8L, Dl, DOHC, Turbo Diesel, 2.8L, Dl, DOHC, Turbo Tiêu chuẩn khí thải EURO 4 EURO 4 EURO 4 Công suất cực đại (hp / rpm) 197 hp@3600 rpm 197 hp@3600 rpm 197 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 500 Nm@2000 rpm 500 Nm@2000 rpm 440 Nm@2000 rpm Loại nhiên liệu Dầu Dầu Dầu Hệ thống phanh Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống Gài cầu điện Có Có Có Kiểu động cơ – làm mát bằng dung dịch Có Có Có Dung tích xy lanh (cc) 2,776 2,776 2,776 Tỷ số nén (Tỉ lệ) 16.5 : 1 16.5 : 1 16.5 : 1 Khả năng lội nước 800 800 800 Kích thước & Trọng lượng High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm) 1484 x 1534/ 1122 x 584 1484 x 1534/ 1122 x 456 1484 x 1534/ 1122 x 456 Chiều dài tổng thể (mm) 5,408 5,361 5,361 Chiều ngang (mm) 1,874 1,872 1,872 Chiều cao tổng thể (mm) 1,852 1,831 1,831 Chiều dài cơ sở (mm) 3,096 3,096 3,096 Khoảng sáng gầm xe (mm) 219 220 220 Vệt bánh trước (mm) 1,570 1,570 1,570 Vệt bánh sau (mm) 1,570 1,570 1,570 Khối lượng bản thân (kg) 2,090 2,052 2,058 Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) 570 608 602 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) 2,985 2,985 2,985 Góc thoát trước (độ) 27.5 28.8 28.8 Góc thoát sau (độ) 23.3 23.3 23.3 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.35 6.35 6.3 Kích thước lốp 265/60R18 265/60R19 265/60R20 Cỡ vành bánh xe (inch) 18 18 18 Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 245/70R16 245/70R16 Dung tích bình nhiên liệu (L) 76 76 76 An toàn High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Hệ thống phanh: Trước/ sau Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Có Có Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) Có Có Có Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) Có Có Có Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) Có Có Có Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Có Có Có Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Có Có Có 2 Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước Có Có Có Dây an toàn 3 điểm Có Có Có Cảnh báo thắt dây an toàn Có Có Có Cảnh báo áp suất lốp Có Có Có Camera lùi Có Có Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau Có Có Có Cảnh báo va chạm phía trước Có Có Có Cảnh báo xe lệch làn đường Có Có Có Thiết bị chống trộm High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Chìa khóa mã hóa Có Có Có Báo chống trộm Có Có Có Hệ thống điều hòa High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Hệ thống điều hòa tự động Có Có Có Hệ thống điều hòa chỉnh tay N/A N/A N/A Sấy kính sau Có Có Có Hệ thống âm thanh High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Hệ thống loa 7 loa cao cấp 7 loa cao cấp 7 loa cao cấp Điều chỉnh âm thanh trên tay lái Có Có Có Hệ thống giải trí Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 8” Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 8” Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 8” Cổng USB Có Có Có Cổng kết nối AUX Có Có Có Kết nối Bluetooth Có Có Có Ăng ten Có Có Có Ngoại thất High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Ốp lưới tản nhiệt Màu đen bóng Crôm Crôm Cản trước – Cùng màu thân xe Có Có Có Ốp cản trước Có N/A N/A Đèn chiếu sáng ban ngày LED Có Có Có Đèn sương mù Có Có Có Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng Có Có Có Đèn pha tự đông bật/tắt Có Có Có Gạt mưa trước tự động Có Có Có Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm Tay nắm mở cửa ngoài có chỉ crôm trang trí có chỉ crôm trang trí có chỉ crôm trang trí Thanh trang trí nóc xe Có, kết hợp thang ngang Có Có Thanh trang trí thể thao thùng xe Có N/A N/A Bậc lên xuống Có Có Có Tay nắm mở thùng xe Crôm Crôm Crôm Cản sau Crôm Crôm Crôm Chắn bùn trước/sau Có Có Có Ốp viền chân kính cửa sổ sau Crôm Màu đen Màu đen Ốp thân xe Có N/A N/A Cột B sơn đen bóng Có N/A N/A Đèn hậu LED Có Có Có Chìa khóa điều khiển từ xa Có Có Có Nội thất High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Nội thất Da, hai tông màu xám/nâu Da, hai tông màu xám/đen Da, hai tông màu xám/đen Vô lăng bọc da Có Có Có Màn hình màu hiển thị đa thông tin Có Có Có Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Có Có Có Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ Có Có Có Đèn trần Có Có Có Lẫy mở cửa trong xe Crôm Crôm Crôm Tiện nghi High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Khởi động từ xa Có Có N/A Trợ lực lái Điện Điện Điện Vô lăng điều chỉnh 2 hướng Có Có Có Ga tự động (Cruise control) Có Có Có Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Có Có Có Hộ để đồ trung tâm kết hợp tựa tay Có Có Có Ghế lái chỉnh điện 6 hướng Có Có Có Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng Có Có Có Kệ nghỉ tay hàng ghế sau Có Có Có Túi đựng đồ lưng ghế trước Có Có Có Ngăn đựng đồ phía trước Có Có Có Ghế sau gập phẳng Có Có Có Băng ghế sau lật 60/40 Có Có Có Hộp đựng kính Có Có Có Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau Có Có Có Kính cửa sổ chỉnh điện Có Có Có Hộp dụng cụ Có Có Có Màu Ngoại thất High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 Đen Đẳng Cấp Có sẵn Có sẵn Có sẵn Trắng Lịch Lãm Có sẵn Có sẵn Có sẵn Đỏ Quyền Lực Có sẵn Có sẵn Có sẵn Bạc Kiêu Hãnh N/A Có sẵn Có sẵn Xám Hoàng Gia Có sẵn Có sẵn Có sẵn Nâu Mạnh Mẽ N/A Có sẵn Có sẵn Xanh Đá N/A Có sẵn Có sẵn Bánh xe High Country 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 AT 4×4 LTZ 2.8 MT 4×4 La-zăng hợp kim nhôm 18 inch 18 inch 18 inch La-zăng dự phòng hợp kim nhôm 16 inch 16 inch 16 inch THÔNG SỐ KỸ THUẬT COLORADO 2017 (TIẾP THEO …)
Động cơ và Vận hành LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Hộp số Số sàn 6 cấp Số sàn 6 cấp Loại động cơ Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo Diesel, 2.5L, Dl, DOHC, Turbo Tiêu chuẩn khí thải EURO 4 EURO 4 Công suất cực đại (hp / rpm) 161 hp@3600 rpm 161 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 380 Nm@2000 rpm 380 Nm@2000 rpm Loại nhiên liệu Dầu Dầu Hệ thống phanh Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống Gài cầu điện Có N/A Kiểu động cơ – làm mát bằng dung dịch Có Có Dung tích xy lanh (cc) 2,499 2,499 Tỷ số nén (Tỉ lệ) 16.5 : 1 16.5 : 1 Khả năng lội nước 800 800 Kích thước & Trọng lượng LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm) 1484 x 1534/ 1122 x 456 1484 x 1534/ 1122 x 456 Chiều dài tổng thể (mm) 5,361 5,361 Chiều ngang (mm) 1,872 1,872 Chiều cao tổng thể (mm) 1,785 1,785 Chiều dài cơ sở (mm) 3,096 3,096 Khoảng sáng gầm xe (mm) 212 212 Vệt bánh trước (mm) 1,570 1,570 Vệt bánh sau (mm) 1,570 1,570 Khối lượng bản thân (kg) 2,007 1,914 Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) 653 746 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) 2,985 2,985 Góc thoát trước (độ) 28.4 28.4 Góc thoát sau (độ) 22 22 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.35 6.35 Kích thước lốp 245/70R16 245/70R16 Cỡ vành bánh xe (inch) 16 16 Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 245/70R16 Dung tích bình nhiên liệu (L) 76 76 An toàn LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Hệ thống phanh: Trước/ sau Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Có Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) N/A N/A Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) N/A N/A Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) N/A N/A Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) N/A N/A Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) N/A N/A 2 Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước Có Có Dây an toàn 3 điểm Có Có Cảnh báo thắt dây an toàn Có Có Cảnh báo áp suất lốp N/A N/A Camera lùi N/A N/A Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau N/A N/A Cảnh báo va chạm phía trước N/A N/A Cảnh báo xe lệch làn đường N/A N/A Thiết bị chống trộm LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Chìa khóa mã hóa Có Có Báo chống trộm N/A N/A Hệ thống điều hòa LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Hệ thống điều hòa tự động N/A N/A Hệ thống điều hòa chỉnh tay Có Có Sấy kính sau Có Có Hệ thống âm thanh LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Hệ thống loa 4 loa 4 loa Điều chỉnh âm thanh trên tay lái N/A N/A Hệ thống giải trí Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 7” Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 7” Cổng USB Có Có Cổng kết nối AUX Có Có Kết nối Bluetooth Có Có Ăng ten Có Có Ngoại thất LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Ốp lưới tản nhiệt Màu bạc Màu bạc Cản trước – Cùng màu thân xe Có Có Ốp cản trước N/A N/A Đèn chiếu sáng ban ngày LED N/A N/A Đèn sương mù N/A Có Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng N/A N/A Đèn pha tự đông bật/tắt Gạt mưa trước tự động N/A N/A Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe Tay nắm mở cửa ngoài cùng màu thân xe cùng màu thân xe Thanh trang trí nóc xe N/A N/A Thanh trang trí thể thao thùng xe N/A N/A Bậc lên xuống N/A N/A Tay nắm mở thùng xe cùng màu thân xe cùng màu thân xe Cản sau Màu đen Màu đen Chắn bùn trước/sau Có Có Ốp viền chân kính cửa sổ sau Màu đen Màu đen Ốp thân xe Có Có Cột B sơn đen bóng N/A N/A Đèn hậu LED N/A N/A Chìa khóa điều khiển từ xa Có Có Nội thất LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Nội thất Nỉ, hai tông màu xám/đen Nỉ, hai tông màu xám/đen Vô lăng bọc da N/A N/A Màn hình màu hiển thị đa thông tin Có Có Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động N/A N/A Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ Có Có Đèn trần Có Có Lẫy mở cửa trong xe Màu bạc Màu bạc Tiện nghi LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Khởi động từ xa N/A N/A Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Vô lăng điều chỉnh 2 hướng Có Có Ga tự động (Cruise control) N/A N/A Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng N/A N/A Hộ để đồ trung tâm kết hợp tựa tay Có Có Ghế lái chỉnh điện 6 hướng N/A N/A Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng Có Có Kệ nghỉ tay hàng ghế sau N/A N/A Túi đựng đồ lưng ghế trước N/A N/A Ngăn đựng đồ phía trước Có Có Ghế sau gập phẳng Có Có Băng ghế sau lật 60/40 Có Có Hộp đựng kính N/A N/A Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau Có Có Kính cửa sổ chỉnh điện Có Có Hộp dụng cụ Có Có Màu Ngoại thất LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 Đen Đẳng Cấp Có sẵn Có sẵn Trắng Lịch Lãm Có sẵn Có sẵn Đỏ Quyền Lực Có sẵn Có sẵn Bạc Kiêu Hãnh Có sẵn Có sẵn Xám Hoàng Gia Có sẵn Có sẵn Nâu Mạnh Mẽ Có sẵn Có sẵn Xanh Đá Có sẵn Có sẵn Bánh xe LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2 La-zăng hợp kim nhôm 16 inch 16 inch La-zăng dự phòng hợp kim nhôm 16 inch 16 inch Giá bán lẻ khuyến nghị LT 2.5 MT 4×4 LT 2.5 MT 4×2
Xe bán tải colorado mới gồm các phiên bản: